Để tìm ra từ đồng nghĩa với từ “kiên trì”, tôi đã bắt đầu hành trình tìm kiếm này khá đơn giản. Tôi bắt đầu bằng việc mở trang web tra từ điển phổ biến mà tôi thường dùng. Tôi gõ vào từ “kiên trì” và ấn nút tìm kiếm.
Trang web từ điển hiển thị ra một loạt các từ, nhưng không phải tất cả đều là từ đồng nghĩa. Tôi phải đọc kỹ từng giải thích và ví dụ sử dụng của từng từ. Tôi sử dụng ngón tay cuộn xuống để xem hết danh sách từ được liệt kê.

Tiếp theo, tôi quyết định tìm kiếm thêm thông tin từ các diễn đàn học tập tiếng Việt. Tôi đăng bài lên diễn đàn, mô tả rằng tôi đang tìm từ đồng nghĩa với từ “kiên trì”. Sau đó, tôi đợi các thành viên diễn đàn phản hồi. Trong thời gian đợi, tôi cũng xem qua các bài viết cũ có liên quan đến chủ đề này.
Một số thành viên đã trả lời bài đăng của tôi và đưa ra một số từ đồng nghĩa như “bền bỉ”, “khéo léo”, “bền chặt”, “chăm chỉ”, “bất khuất”. Tôi ghi lại những từ này vào sổ tay của mình.
Để đảm bảo rằng tôi đã tìm được các từ đồng nghĩa chính xác và hay dùng, tôi hỏi ý kiến của một giáo viên tiếng Việt trên mạng xã hội. Tôi gửi cho giáo viên danh sách các từ tôi đã tìm được và xin anh ấy đánh giá. Giáo viên ấy cho rằng các từ trên đều là từ đồng nghĩa hợp lý và hay sử dụng trong tiếng Việt.
Cuối cùng, sau một loạt các bước tìm kiếm và xác nhận, tôi đã có được danh sách 5 từ đồng nghĩa hay dùng với từ “kiên trì”: “bền bỉ”, “khéo léo”, “bền chặt”, “chăm chỉ”, “bất khuất”. Bằng cách thực hành tìm kiếm này, tôi đã học được cách tìm từ đồng nghĩa một cách hiệu quả và cũng mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt của mình.

